Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,129,061
Xi măng PCB40 kg 391.600 2,000 783,200 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.551 584,000 321,842 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.907 0 0
Nước lít 209.000 9 1,881 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 11,069 22,138
Nhân công (NC) 289,140
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.790 366,000 289,140 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 137,994
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.055 2,508,998 137,994 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,556,196