Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 923,199
Xi măng PCB40 kg 287.245 2,000 574,490 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.519 584,000 302,920 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.855 0 0
Nước lít 203.000 9 1,827 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.436 0 0
Vật liệu khác % 5.000 8,792 43,961
Nhân công (NC) 823,500
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.250 366,000 823,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 144,141
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.033 2,436,451 80,402 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,890,841