Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 441,168
Gỗ nhóm 4 m3 0.035 0 0
Que hàn kg 8.400 52,000 436,800 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 1.600 0 0
Bu lông cườn... kg 8.700 0 0
Vật liệu khác % 1.000 4,368 4,368
Nhân công (NC) 7,111,717
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 17.900 397,302 7,111,717 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,654,691
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.000 501,176 1,002,352 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.260 2,508,998 652,339 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,207,576