Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 896,822
Xi măng PCB40 kg 287.245 2,000 574,490 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.519 584,000 302,920 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.855 0 0
Nước lít 203.000 9 1,827 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.436 0 0
Vật liệu khác % 2.000 8,792 17,584
Nhân công (NC) 2,411,940
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.590 366,000 2,411,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 236,829
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.035 2,436,451 85,275 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.035 2,508,998 87,814 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,545,592