Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,151,478
Xi măng PCB40 kg 398.725 2,000 797,450 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.509 584,000 297,489 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.840 0 0
Nước lít 189.625 9 1,706 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.994 0 0
Vật liệu khác % 5.000 10,966 54,832
Nhân công (NC) 647,820
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.770 366,000 647,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 132,288
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 40 T ca 0.019 3,607,893 68,549 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,931,587