Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,062,043
Xi măng PCB40 kg 379.610 2,000 759,220 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.497 584,000 290,481 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.818 0 0
Nước lít 203.000 9 1,827 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.898 0 0
Vật liệu khác % 1.000 10,515 10,515
Nhân công (NC) 724,680
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.980 366,000 724,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 329,981
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.044 891,221 39,213 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.026 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.088 542,108 47,705 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.044 2,282,900 100,447 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.044 2,436,451 107,203 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.100 354,105 35,410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,116,705