Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Giấy can | cuộn | 0.020 | 0 | 0 | |
Đồng hồ bấm ... | cái | 0.001 | 0 | 0 | |
Giấy gói mẫu | ram | 0.150 | 0 | 0 | |
Túi vải đựng... | cái | 2.000 | 0 | 0 | |
Địa bàn địa ... | cái | 0.001 | 0 | 0 | |
Búa địa chất | cái | 0.002 | 0 | 0 | |
Kính lúp | cái | 0.001 | 0 | 0 | |
Thước dây 50m | cái | 0.001 | 0 | 0 | |
Kính lập thể | cái | 0.001 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 10.000 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 2,691,660 | |||
Kỹ sư bậc 4,0/8 | công | 6.780 | 397,000 | 2,691,660 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 0 | |||
Máy, thiết... g học: Máy ảnh | ca | 0.000 | 6,726 | 0 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Ống nhòm | ca | 0.000 | 1,020 | 0 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 5.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 2,691,660 |