Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,240,213
Cát vàng m3 0.492 584,000 287,328 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.812 0 0
Nước lít 189.625 9 1,706 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB30 kg 469.450 2,000 938,900 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.347 0 0
Vật liệu khác % 1.000 12,279 12,279
Nhân công (NC) 472,140
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.290 366,000 472,140 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 143,112
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 40 T ca 0.022 3,607,893 79,373 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,855,466