Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 899,661
Xi măng PCB40 kg 275.725 2,000 551,450 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.534 584,000 311,856 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.879 0 0
Nước lít 194.750 9 1,752 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 4.000 8,650 34,602
Nhân công (NC) 1,119,960
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.060 366,000 1,119,960 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 300,145
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.045 4,194,642 188,758 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.045 901,448 40,565 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,319,766