Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 905,614
Xi măng PCB40 kg 287.245 2,000 574,490 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.519 584,000 302,920 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.855 0 0
Nước lít 203.000 9 1,827 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.436 0 0
Vật liệu khác % 3.000 8,792 26,377
Nhân công (NC) 264,410
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.790 334,697 264,410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 111,918
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.033 2,436,451 80,402 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,281,944