Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 3.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 21.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 57,891,518
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 108.180 397,302 42,980,198 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 37.560 397,000 14,911,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,370,984
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.620 14,767 23,922 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 15.960 147,059 2,347,061 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 60,262,502