Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.600 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 2.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 2,129,103
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.910 397,302 1,553,453 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.450 397,000 575,650 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 276,139
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.040 14,767 590 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 0.510 540,291 275,548 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,405,242