Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 88,382
Xi măng PCB40 kg 21.216 2,000 42,432 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.078 584,000 45,785 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 18.360 9 165 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.066 0 0
Đá hộc m3 1.240 0 0
Nhân công (NC) 761,280
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.080 366,000 761,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 849,662