Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 74,089
Xi măng PCB40 kg 20.710 2,000 41,420 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.134 220,000 29,546 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 30.411 9 273 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 77.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 712 2,849
Nhân công (NC) 585,600
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.600 366,000 585,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 55,248
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.015 372,134 5,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 714,938