Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,160,523
Xi măng PCB30 kg 405.820 2,000 811,640 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.500 584,000 291,766 Thành phố Hà Nội...
Đá dăm 1x2 m3 0.822 0 0
Nước lít 206.000 9 1,854 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.029 0 0
Vật liệu khác % 5.000 11,052 55,263
Nhân công (NC) 3,418,440
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.340 366,000 3,418,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 206,407
Máy ủi - c... g suất: 140 CV ca 0.020 2,606,158 52,123 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.036 2,436,451 87,712 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.188 354,105 66,571 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,785,370