Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 125,897
Xi măng PCB40 kg 36.842 2,000 73,684 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.203 220,000 44,660 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 47.489 9 427 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 7,5... viên 193.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,187 7,126
Nhân công (NC) 662,460
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.810 366,000 662,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 166,537
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.023 372,134 8,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 954,895