Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 882,359
Xi măng PCB40 kg 275.725 2,000 551,450 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.534 584,000 311,856 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.879 0 0
Nước lít 194.750 9 1,752 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 8,650 17,301
Nhân công (NC) 428,220
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.170 366,000 428,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 113,962
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.022 2,282,900 50,223 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,424,542