Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,222,336
Xi măng PCB40 kg 440.750 2,000 881,500 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.500 584,000 292,116 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.822 0 0
Nước lít 189.625 9 1,706 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.204 0 0
Vật liệu khác % 4.000 11,753 47,012
Nhân công (NC) 977,220
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670 366,000 977,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 179,628
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.028 3,237,455 90,648 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.028 901,448 25,240 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,379,184