Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,112,246
Cát vàng m3 0.508 584,000 296,905 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.837 0 0
Nước lít 195.775 9 1,761 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB30 kg 385.400 2,000 770,800 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 4.000 10,694 42,778
Nhân công (NC) 527,040
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.440 366,000 527,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 113,918
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.020 2,508,998 50,179 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,753,205