Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 423,060
Xi măng PCB40 kg 96.720 2,000 193,440 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.357 584,000 208,721 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 83.700 9 753 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 10x10... viên 410.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 4,029 20,145
Nhân công (NC) 1,603,080
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.380 366,000 1,603,080 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,768
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.037 372,134 13,768 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,039,909