Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,034,028
Xi măng PCB40 kg 344.300 2,000 688,600 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.562 584,000 328,266 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.926 0 0
Nước lít 209.000 9 1,881 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.500 10,187 15,281
Nhân công (NC) 333,060
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.910 366,000 333,060 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 208,246
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.083 2,508,998 208,246 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,575,335