Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,039,122
Xi măng PCB40 kg 344.300 2,000 688,600 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.562 584,000 328,266 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.926 0 0
Nước lít 209.000 9 1,881 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 10,187 20,374
Nhân công (NC) 398,940
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.090 366,000 398,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 354,809
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.030 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.090 891,221 80,209 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.090 2,508,998 225,809 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.090 542,108 48,789 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,792,871