Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,200,442
Xi măng PCB40 kg 427.900 2,000 855,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.547 584,000 319,272 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.901 0 0
Nước lít 203.500 9 1,831 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.139 0 0
Vật liệu khác % 2.000 11,769 23,538
Nhân công (NC) 289,140
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.790 366,000 289,140 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 137,994
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.055 2,508,998 137,994 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,627,577