Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 195,981
Xi măng PCB40 kg 71.190 2,000 142,380 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.241 220,000 53,086 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 57.330 9 515 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 8x8... viên 662.000 0 0
Nhân công (NC) 662,460
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.810 366,000 662,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 858,441