Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 13,434
Natri Cacbon... kg 0.010 0 0
Axit clohydr... lít 0.020 0 0
Điện năng kWh 4.380 3,007 13,170 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 0.500 0 0
Vật liệu khác % 2.000 131 263
Nhân công (NC) 245,930
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.619 397,302 245,930 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,947
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.250 9,287 2,321 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 0.250 12,795 3,198 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.250 2,168 542 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.088 10,054 884 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 266,311