Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,198,829
Xi măng PCB40 kg 440.750 2,000 881,500 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.500 584,000 292,116 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.822 0 0
Nước lít 189.625 9 1,706 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.204 0 0
Vật liệu khác % 2.000 11,753 23,506
Nhân công (NC) 227,594
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.680 334,697 227,594 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 85,633
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 40 T ca 0.015 3,607,893 54,118 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,512,057