Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 800,203
Xi măng PCB40 kg 234.725 2,000 469,450 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.564 584,000 329,259 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.915 0 0
Nước lít 166.050 9 1,494 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 358,126
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070 334,697 358,126 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 68,978
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.089 350,314 31,177 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,227,307