Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,208,337
Xi măng PCB40 kg 448.950 2,000 897,900 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.508 584,000 296,905 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.839 0 0
Nước lít 174.250 9 1,568 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.245 0 0
Vật liệu khác % 1.000 11,963 11,963
Nhân công (NC) 786,900
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.150 366,000 786,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 126,926
Máy vận th... ức nâng: 0,8 T ca 0.110 523,733 57,610 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,122,163