Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,371,229
Xi măng PCB40 kg 404.985 2,000 809,970 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.498 320,000 159,488 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.821 275,000 225,802 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 192.850 9 1,735 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.025 60,000 121,494 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 4.000 13,184 52,739
Nhân công (NC) 852,780
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.330 366,000 852,780 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 151,223
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.033 2,436,451 80,402 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,375,233