Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,088,379
Xi măng PCB40 kg 381.480 2,000 762,960 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.500 584,000 291,883 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.822 0 0
Nước lít 204.000 9 1,836 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.907 0 0
Vật liệu khác % 3.000 10,566 31,700
Nhân công (NC) 534,360
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.460 366,000 534,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 134,035
Ca nô - cô... ng suất: 23 CV ca 0.045 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.045 2,436,451 109,640 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.045 542,108 24,394 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,756,774