Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 129,081
Xi măng PCB40 kg 45.087 2,000 90,174 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.153 220,000 33,616 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 36.309 9 326 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 102.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 1,241 4,964
Nhân công (NC) 706,380
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.930 366,000 706,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 110,543
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.019 372,134 7,070 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 946,004