Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 40,674
Xi măng PCB40 kg 8.806 2,000 17,612 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.093 220,000 20,570 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 21.090 9 189 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 12,... viên 42.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 383 2,302
Nhân công (NC) 435,540
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.190 366,000 435,540 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 163,188
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.014 372,134 5,209 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 639,402