Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 81,751
Xi măng PCB40 kg 22.420 2,000 44,840 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.145 220,000 31,988 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 32.922 9 296 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 101.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 771 4,627
Nhân công (NC) 611,220
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.670 366,000 611,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 163,932
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.016 372,134 5,954 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 856,904