Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 147,174
Xi măng PCB40 kg 31.200 2,000 62,400 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.382 220,000 84,018 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 84.000 9 756 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 539.000 0 0
Nhân công (NC) 461,160
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.260 366,000 461,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,396
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.036 372,134 13,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 621,730