Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 55,639
Xi măng PCB40 kg 11.128 2,000 22,256 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.136 220,000 29,963 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 29.960 9 269 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 109.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 524 3,149
Nhân công (NC) 622,200
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.700 366,000 622,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 163,560
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.015 372,134 5,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 841,399