Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 215,582
Xi măng PCB40 kg 74.580 2,000 149,160 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.253 220,000 55,616 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 60.060 9 540 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 9x9... viên 510.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,053 10,265
Nhân công (NC) 578,280
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.580 366,000 578,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 114,264
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.029 372,134 10,791 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 908,126