Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,200
Sơn trắng+đỏ kg 0.050 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 2.500 0 0
Mốc bê tông ... cái 0.250 0 0
Xi măng PCB30 kg 1.000 2,000 2,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 20 200
Nhân công (NC) 810,228
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.150 397,302 456,898 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.890 397,000 353,330 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 22,809
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.250 14,767 3,691 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.130 147,059 19,117 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 835,237