Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 199,010
Xi măng PCB40 kg 55.100 2,000 110,200 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.357 220,000 78,606 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 80.910 9 728 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 550.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,895 9,476
Nhân công (NC) 702,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.920 366,000 702,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 171,003
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.035 372,134 13,024 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,072,734