Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 232,928
Xi măng PCB40 kg 73.920 2,000 147,840 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.333 220,000 73,304 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 77.000 9 693 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 573.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,218 11,091
Nhân công (NC) 1,317,600
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600 366,000 1,317,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,652
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.034 372,134 12,652 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,563,181