Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 189,534
Xi măng PCB40 kg 55.100 2,000 110,200 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.357 220,000 78,606 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 80.910 9 728 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 550.000 0 0
Nhân công (NC) 519,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.420 366,000 519,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,024
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.035 372,134 13,024 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 722,278