Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,945,199
Xi măng PCB40 kg 125.430 2,000 250,860 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.425 220,000 93,522 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 101.010 9 909 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 810.000 1,850 1,498,500 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.500 18,437 101,408
Nhân công (NC) 1,683,599
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.600 366,000 1,683,599 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 16,001
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.043 372,134 16,001 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,644,801