Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 74,499
Xi măng PCB40 kg 15.184 2,000 30,368 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.186 220,000 40,898 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 40.880 9 367 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 218.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 716 2,865
Nhân công (NC) 849,119
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.320 366,000 849,119 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 165,793
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.021 372,134 7,814 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,089,412