Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 186,178
Xi măng PCB40 kg 64.410 2,000 128,820 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.218 220,000 48,026 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 51.870 9 466 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 9x9... viên 520.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,773 8,865
Nhân công (NC) 603,900
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.650 366,000 603,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 59,714
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.027 372,134 10,047 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 849,792