Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 4.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 9,219,538
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 17.080 397,302 6,785,928 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 6.130 397,000 2,433,610 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 358,091
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.050 14,767 738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 2.430 147,059 357,353 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,577,630