Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 284,168
Xi măng PCB40 kg 98.310 2,000 196,620 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.333 220,000 73,304 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 79.170 9 712 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 550.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,706 13,531
Nhân công (NC) 1,130,940
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.090 366,000 1,130,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 62,691
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.035 372,134 13,024 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,477,799