Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 113,333
Xi măng PCB40 kg 22.880 2,000 45,760 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.280 220,000 61,622 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 61.600 9 554 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 9x9... viên 510.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,079 5,396
Nhân công (NC) 527,040
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.440 366,000 527,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 60,458
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.029 372,134 10,791 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 700,831