Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,131,554
Xi măng PCB40 kg 387.450 2,000 774,900 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.516 584,000 301,110 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.849 0 0
Nước lít 184.500 9 1,660 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 10,776 53,883
Nhân công (NC) 1,233,420
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.370 366,000 1,233,420 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 167,184
Máy vận th... sức nâng: 2 T ca 0.110 596,775 65,645 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,532,158