Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 105,023
Xi măng PCB40 kg 30.738 2,000 61,476 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.169 220,000 37,246 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 39.621 9 356 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 12,... viên 119.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 990 5,944
Nhân công (NC) 600,240
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.640 366,000 600,240 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 165,421
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.020 372,134 7,442 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 870,684