Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 92,859
Xi măng PCB40 kg 20.111 2,000 40,222 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.213 220,000 46,948 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 48.165 9 433 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 17,... viên 83.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 876 5,256
Nhân công (NC) 508,739
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.390 366,000 508,739 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 112,031
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.023 372,134 8,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 713,631