Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 16.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 10.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 39,566,744
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 71.290 397,302 28,323,704 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 28.320 397,000 11,243,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 806,233
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.920 14,767 13,585 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 5.390 147,059 792,648 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 40,372,978